Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gạo gạo đồ gạo ba giăng gạo cẩm
gạo cụ gạo chiêm gạo dự gạo giã
gạo lứt gạo mùa gạo nếp gạo nước
gạo ré gạo tám gạo tẻ gạo xát
gạt gạt bỏ gạt gẫm gạt lệ
gạt nợ gạt ngọn gạt tàn gả
gả bán gả chồng gảy gấc
gấm gấm vóc gấp gấp đôi
gấp bội gấp gay gấp gáp gấp khúc
gấp ngày gấu gấu chó gấu lợn
gấu mèo gấu trúc gấy gầm
gầm gừ gầm ghè gầm ghì gầm hét
gầm thét gầm trời gần gần đây
gần đến gần bên gần gũi gần gặn
gần gụi gần kề gần như gần xa
gầu gầy gầy đét gầy còm
gầy gộc gầy guộc gầy mòn gầy nhom
gầy xơ gầy yếu gẫm gẫu
gậm gập gập gà gập ghềnh gập ghềnh
gập xuống gật gật đầu gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng gật gù gật gưỡng gậy
gậy gộc gậy tày gắm ghé gắn
gắn bó gắn liền gắn xi gắng
gắng công gắng gỏi gắng gổ gắng gượng
gắng sức gắp gắp thăm gắt
gắt gao gắt gỏng gắt mù gằm
gằm gằm gằm ghè gằn gặm
gặm mòn gặm nhấm gặng gặng hỏi
gặp gặp dịp gặp gỡ gặp may
gặp mặt gặp phải gặp thời gặp vận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.